Valuta Ex Logo

PGK đến SYP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PGK/SYP 2619.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-syp?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where PGK is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngSYP
0%1 PGK0.0 PGK2619.19 SYP
1%1 PGK0.010 PGK2593 SYP
2%1 PGK0.020 PGK2566.81 SYP
3%1 PGK0.030 PGK2540.62 SYP
4%1 PGK0.040 PGK2514.42 SYP
5%1 PGK0.050 PGK2488.23 SYP

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Bảng Syria

PGKSYP
12619.19
513095.98
1026191.96
2052383.93
50130959.82
100261919.65
250654799.13
5001309598.27
10002619196.55

Chuyển đổi Bảng Syria thành Kina Papua New Guinea

SYPPGK
10.00038
50.0019
100.0038
200.0076
500.019
1000.038
2500.095
5000.19
10000.38

Thông tin thêm về PGK hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ