Chuyển đổi Kina Papua New Guinea sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PGK sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PGK đến UAH

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái PGK/UAH 10.24 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-uah?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where PGK is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngUAH
0%1 PGK0.0 PGK10.24 UAH
1%1 PGK0.010 PGK10.13 UAH
2%1 PGK0.020 PGK10.03 UAH
3%1 PGK0.030 PGK9.93 UAH
4%1 PGK0.040 PGK9.83 UAH
5%1 PGK0.050 PGK9.72 UAH

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Hryvnia Ukraina

PGKUAH
110.24
551.21
10102.42
20204.84
50512.1
1001024.2
2502560.52
5005121.04
100010242.08

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Kina Papua New Guinea

UAHPGK
10.098
50.49
100.98
201.95
504.88
1009.76
25024.4
50048.81
100097.63

Thông tin thêm về PGK hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ