Tỷ giá hối đoái PGK/XAG 0.0071900 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.0072 XAG |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.0071 XAG |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.0070 XAG |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.0070 XAG |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.0069 XAG |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.0068 XAG |
PGK | XAG |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.79 |
500 | 3.59 |
1000 | 7.19 |
XAG | PGK |
1 | 139.08 |
5 | 695.4 |
10 | 1390.81 |
20 | 2781.62 |
50 | 6954.05 |
100 | 13908.1 |
250 | 34770.27 |
500 | 69540.54 |
1000 | 139081.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.