Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.00011 XAU |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.00011 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.00011 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.00011 XAU |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.00011 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.00010 XAU |
PGK | XAU |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00055 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0022 |
50 | 0.0055 |
100 | 0.011 |
250 | 0.028 |
500 | 0.055 |
1000 | 0.11 |
XAU | PGK |
1 | 9056.07 |
5 | 45280.38 |
10 | 90560.77 |
20 | 181121.54 |
50 | 452803.87 |
100 | 905607.74 |
250 | 2264019.36 |
500 | 4528038.73 |
1000 | 9056077.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK ( Kina Papua New Guinea ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.