Valuta Ex Logo

PGK đến XPF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PGK/XPF 27 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-xpf?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where PGK is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngXPF
0%1 PGK0.0 PGK27 XPF
1%1 PGK0.010 PGK26.73 XPF
2%1 PGK0.020 PGK26.46 XPF
3%1 PGK0.030 PGK26.19 XPF
4%1 PGK0.040 PGK25.92 XPF
5%1 PGK0.050 PGK25.65 XPF

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Franc CFP

PGKXPF
127
5135
10270
20540
501350
1002700.01
2506750.02
50013500.05
100027000.11

Chuyển đổi Franc CFP thành Kina Papua New Guinea

XPFPGK
10.037
50.19
100.37
200.74
501.85
1003.7
2509.25
50018.51
100037.03

Thông tin thêm về PGK hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ