Tỷ giá hối đoái PHP/BGN 0.028755 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BGN |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.029 BGN |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.028 BGN |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.028 BGN |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.028 BGN |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.028 BGN |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.027 BGN |
| PHP | BGN |
| 1 | 0.029 |
| 5 | 0.14 |
| 10 | 0.29 |
| 20 | 0.58 |
| 50 | 1.43 |
| 100 | 2.87 |
| 250 | 7.18 |
| 500 | 14.37 |
| 1000 | 28.75 |
| BGN | PHP |
| 1 | 34.77 |
| 5 | 173.88 |
| 10 | 347.76 |
| 20 | 695.53 |
| 50 | 1738.84 |
| 100 | 3477.69 |
| 250 | 8694.23 |
| 500 | 17388.47 |
| 1000 | 34776.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.