Tỷ giá hối đoái PHP/BGN 0.030314 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.030 BGN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.030 BGN |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.030 BGN |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.029 BGN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.029 BGN |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.029 BGN |
PHP | BGN |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.61 |
50 | 1.51 |
100 | 3.03 |
250 | 7.57 |
500 | 15.15 |
1000 | 30.31 |
BGN | PHP |
1 | 32.98 |
5 | 164.93 |
10 | 329.87 |
20 | 659.75 |
50 | 1649.38 |
100 | 3298.76 |
250 | 8246.9 |
500 | 16493.8 |
1000 | 32987.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.