Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.017 BMD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.017 BMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.017 BMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.017 BMD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.017 BMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.016 BMD |
PHP | BMD |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.73 |
250 | 4.33 |
500 | 8.66 |
1000 | 17.33 |
BMD | PHP |
1 | 57.68 |
5 | 288.44 |
10 | 576.89 |
20 | 1153.78 |
50 | 2884.47 |
100 | 5768.94 |
250 | 14422.37 |
500 | 28844.74 |
1000 | 57689.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BMD ( Đô la Bermuda ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.