Valuta Ex Logo

PHP đến DOP

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Peso Dominica (DOP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
DOP - Peso Dominicaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PHP/DOP 1.1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-dop?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Peso Dominica là tiền tệ củaCộng hòa Dominica

world mapcountries where PHP is usedcountries where DOP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Peso Dominica

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngDOP
0%1 PHP0.0 PHP1.1 DOP
1%1 PHP0.010 PHP1.08 DOP
2%1 PHP0.020 PHP1.07 DOP
3%1 PHP0.030 PHP1.06 DOP
4%1 PHP0.040 PHP1.05 DOP
5%1 PHP0.050 PHP1.04 DOP

Chuyển đổi Peso Philipin thành Peso Dominica

PHPDOP
11.1
55.5
1011
2022
5055.02
100110.04
250275.12
500550.24
10001100.49

Chuyển đổi Peso Dominica thành Peso Philipin

DOPPHP
10.91
54.54
109.08
2018.17
5045.43
10090.86
250227.17
500454.34
1000908.68

Thông tin thêm về PHP hoặc DOP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ