Tỷ giá hối đoái PHP/EGP 0.81077 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | EGP |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.81 EGP |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.80 EGP |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.79 EGP |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.79 EGP |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.78 EGP |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.77 EGP |
| PHP | EGP |
| 1 | 0.81 |
| 5 | 4.05 |
| 10 | 8.1 |
| 20 | 16.21 |
| 50 | 40.53 |
| 100 | 81.07 |
| 250 | 202.69 |
| 500 | 405.38 |
| 1000 | 810.77 |
| EGP | PHP |
| 1 | 1.23 |
| 5 | 6.16 |
| 10 | 12.33 |
| 20 | 24.66 |
| 50 | 61.66 |
| 100 | 123.33 |
| 250 | 308.34 |
| 500 | 616.69 |
| 1000 | 1233.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.