Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.047 GEL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.046 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.046 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.045 GEL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.045 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.044 GEL |
PHP | GEL |
1 | 0.047 |
5 | 0.23 |
10 | 0.47 |
20 | 0.93 |
50 | 2.32 |
100 | 4.65 |
250 | 11.62 |
500 | 23.25 |
1000 | 46.5 |
GEL | PHP |
1 | 21.5 |
5 | 107.51 |
10 | 215.03 |
20 | 430.07 |
50 | 1075.18 |
100 | 2150.37 |
250 | 5375.94 |
500 | 10751.88 |
1000 | 21503.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.