Chuyển đổi Peso Philipin sang Đô la Liberia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang LRD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến LRD

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PHP/LRD 3.39 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-lrd?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where PHP is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngLRD
0%1 PHP0.0 PHP3.39 LRD
1%1 PHP0.010 PHP3.36 LRD
2%1 PHP0.020 PHP3.32 LRD
3%1 PHP0.030 PHP3.29 LRD
4%1 PHP0.040 PHP3.25 LRD
5%1 PHP0.050 PHP3.22 LRD

Chuyển đổi Peso Philipin thành Đô la Liberia

PHPLRD
13.39
516.97
1033.95
2067.91
50169.78
100339.56
250848.91
5001697.82
10003395.65

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Peso Philipin

LRDPHP
10.29
51.47
102.94
205.88
5014.72
10029.44
25073.62
500147.24
1000294.49

Thông tin thêm về PHP hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ