Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | MRO |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | NaN MRO |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | NaN MRO |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | NaN MRO |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | NaN MRO |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | NaN MRO |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | NaN MRO |
PHP | MRO |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
MRO | PHP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc MRO ( Ouguiya Mauritania (1973–2017) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.