Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.083 MYR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.082 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.081 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.080 MYR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.079 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.079 MYR |
PHP | MYR |
1 | 0.083 |
5 | 0.41 |
10 | 0.83 |
20 | 1.65 |
50 | 4.13 |
100 | 8.27 |
250 | 20.67 |
500 | 41.35 |
1000 | 82.71 |
MYR | PHP |
1 | 12.08 |
5 | 60.44 |
10 | 120.89 |
20 | 241.79 |
50 | 604.49 |
100 | 1208.98 |
250 | 3022.46 |
500 | 6044.93 |
1000 | 12089.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.