Valuta Ex Logo

PHP đến SYP

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PHP/SYP 234.81 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-syp?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where PHP is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngSYP
0%1 PHP0.0 PHP234.81 SYP
1%1 PHP0.010 PHP232.46 SYP
2%1 PHP0.020 PHP230.12 SYP
3%1 PHP0.030 PHP227.77 SYP
4%1 PHP0.040 PHP225.42 SYP
5%1 PHP0.050 PHP223.07 SYP

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Syria

PHPSYP
1234.81
51174.08
102348.17
204696.35
5011740.89
10023481.78
25058704.46
500117408.93
1000234817.86

Chuyển đổi Bảng Syria thành Peso Philipin

SYPPHP
10.0043
50.021
100.043
200.085
500.21
1000.43
2501.06
5002.12
10004.25

Thông tin thêm về PHP hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ