Tỷ giá hối đoái PHP/TND 0.049201 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.049 TND |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.049 TND |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.048 TND |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.048 TND |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.047 TND |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.047 TND |
| PHP | TND |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.98 |
| 50 | 2.46 |
| 100 | 4.92 |
| 250 | 12.3 |
| 500 | 24.6 |
| 1000 | 49.2 |
| TND | PHP |
| 1 | 20.32 |
| 5 | 101.62 |
| 10 | 203.24 |
| 20 | 406.49 |
| 50 | 1016.24 |
| 100 | 2032.48 |
| 250 | 5081.21 |
| 500 | 10162.43 |
| 1000 | 20324.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.