Chuyển đổi Peso Philipin sang Dinar Tunisia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang TND - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến TND

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Dinar Tunisia (TND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
TND - Dinar Tunisiaselect icon
د.ت

Tỷ giá hối đoái PHP/TND 0.054742 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-tnd?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Dinar Tunisia là tiền tệ củaTunisia

world mapcountries where PHP is usedcountries where TND is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Dinar Tunisia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngTND
0%1 PHP0.0 PHP0.055 TND
1%1 PHP0.010 PHP0.054 TND
2%1 PHP0.020 PHP0.054 TND
3%1 PHP0.030 PHP0.053 TND
4%1 PHP0.040 PHP0.053 TND
5%1 PHP0.050 PHP0.052 TND

Chuyển đổi Peso Philipin thành Dinar Tunisia

PHPTND
10.055
50.27
100.55
201.09
502.73
1005.47
25013.68
50027.37
100054.74

Chuyển đổi Dinar Tunisia thành Peso Philipin

TNDPHP
118.26
591.33
10182.67
20365.35
50913.37
1001826.75
2504566.89
5009133.79
100018267.59

Thông tin thêm về PHP hoặc TND

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ