Tỷ giá hối đoái PHP/XAU 0.0000054478 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0000054 XAU |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0000054 XAU |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0000053 XAU |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0000053 XAU |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0000052 XAU |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0000052 XAU |
PHP | XAU |
1 | 0.0000054 |
5 | 0.000027 |
10 | 0.000054 |
20 | 0.00011 |
50 | 0.00027 |
100 | 0.00054 |
250 | 0.0014 |
500 | 0.0027 |
1000 | 0.0054 |
XAU | PHP |
1 | 183559.6 |
5 | 917798 |
10 | 1835596.01 |
20 | 3671192.03 |
50 | 9177980.09 |
100 | 18355960.19 |
250 | 45889900.48 |
500 | 91779800.97 |
1000 | 183559601.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.