Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0000075 XAU |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0000074 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0000073 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0000072 XAU |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0000072 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0000071 XAU |
PHP | XAU |
1 | 0.0000075 |
5 | 0.000037 |
10 | 0.000075 |
20 | 0.00015 |
50 | 0.00037 |
100 | 0.00075 |
250 | 0.0019 |
500 | 0.0037 |
1000 | 0.0075 |
XAU | PHP |
1 | 134163.96 |
5 | 670819.83 |
10 | 1341639.67 |
20 | 2683279.34 |
50 | 6708198.37 |
100 | 13416396.74 |
250 | 33540991.86 |
500 | 67081983.72 |
1000 | 134163967.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.