Tỷ giá hối đoái PHP/XAU 0.0000042594 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0000043 XAU |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0000042 XAU |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0000042 XAU |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0000041 XAU |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0000041 XAU |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0000040 XAU |
| PHP | XAU |
| 1 | 0.0000043 |
| 5 | 0.000021 |
| 10 | 0.000043 |
| 20 | 0.000085 |
| 50 | 0.00021 |
| 100 | 0.00043 |
| 250 | 0.0011 |
| 500 | 0.0021 |
| 1000 | 0.0043 |
| XAU | PHP |
| 1 | 234772.15 |
| 5 | 1173860.76 |
| 10 | 2347721.52 |
| 20 | 4695443.04 |
| 50 | 11738607.6 |
| 100 | 23477215.2 |
| 250 | 58693038 |
| 500 | 117386076 |
| 1000 | 234772152 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.