Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0065 BGN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0065 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0064 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0063 BGN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0063 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0062 BGN |
PKR | BGN |
1 | 0.0065 |
5 | 0.033 |
10 | 0.065 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.65 |
250 | 1.63 |
500 | 3.27 |
1000 | 6.54 |
BGN | PKR |
1 | 152.77 |
5 | 763.86 |
10 | 1527.73 |
20 | 3055.47 |
50 | 7638.68 |
100 | 15277.37 |
250 | 38193.44 |
500 | 76386.89 |
1000 | 152773.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.