Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0014 BHD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0013 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0013 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0013 BHD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0013 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0013 BHD |
PKR | BHD |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0068 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.068 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.68 |
1000 | 1.35 |
BHD | PKR |
1 | 737.37 |
5 | 3686.85 |
10 | 7373.71 |
20 | 14747.43 |
50 | 36868.59 |
100 | 73737.19 |
250 | 184342.98 |
500 | 368685.96 |
1000 | 737371.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.