Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.025 BOB |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.025 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.024 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.024 BOB |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.024 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.024 BOB |
PKR | BOB |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.22 |
500 | 12.44 |
1000 | 24.89 |
BOB | PKR |
1 | 40.16 |
5 | 200.82 |
10 | 401.64 |
20 | 803.28 |
50 | 2008.21 |
100 | 4016.43 |
250 | 10041.07 |
500 | 20082.15 |
1000 | 40164.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.