Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.021 BRL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.021 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.020 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.020 BRL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.020 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.020 BRL |
PKR | BRL |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.08 |
250 | 5.21 |
500 | 10.42 |
1000 | 20.85 |
BRL | PKR |
1 | 47.95 |
5 | 239.76 |
10 | 479.53 |
20 | 959.07 |
50 | 2397.67 |
100 | 4795.35 |
250 | 11988.38 |
500 | 23976.77 |
1000 | 47953.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.