Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.050 BWP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.049 BWP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.049 BWP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.048 BWP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.048 BWP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.047 BWP |
PKR | BWP |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.45 |
500 | 24.9 |
1000 | 49.81 |
BWP | PKR |
1 | 20.07 |
5 | 100.36 |
10 | 200.73 |
20 | 401.46 |
50 | 1003.65 |
100 | 2007.3 |
250 | 5018.26 |
500 | 10036.52 |
1000 | 20073.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BWP ( Pula Botswana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.