Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0072 BZD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0072 BZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0071 BZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0070 BZD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0069 BZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0069 BZD |
PKR | BZD |
1 | 0.0072 |
5 | 0.036 |
10 | 0.072 |
20 | 0.14 |
50 | 0.36 |
100 | 0.72 |
250 | 1.8 |
500 | 3.61 |
1000 | 7.23 |
BZD | PKR |
1 | 138.16 |
5 | 690.82 |
10 | 1381.64 |
20 | 2763.29 |
50 | 6908.23 |
100 | 13816.46 |
250 | 34541.15 |
500 | 69082.31 |
1000 | 138164.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BZD ( Đô la Belize ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.