Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0032 CHF |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0031 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0031 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0031 CHF |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0031 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0030 CHF |
PKR | CHF |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.064 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.80 |
500 | 1.59 |
1000 | 3.18 |
CHF | PKR |
1 | 314.33 |
5 | 1571.65 |
10 | 3143.3 |
20 | 6286.6 |
50 | 15716.52 |
100 | 31433.04 |
250 | 78582.62 |
500 | 157165.24 |
1000 | 314330.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.