Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0036 CUC |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0036 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0035 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0035 CUC |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0035 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0034 CUC |
PKR | CUC |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
CUC | PKR |
1 | 277.94 |
5 | 1389.71 |
10 | 2779.42 |
20 | 5558.84 |
50 | 13897.1 |
100 | 27794.2 |
250 | 69485.5 |
500 | 138971.01 |
1000 | 277942.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.