Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CUP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.095 CUP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.094 CUP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.093 CUP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.093 CUP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.092 CUP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.091 CUP |
PKR | CUP |
1 | 0.095 |
5 | 0.48 |
10 | 0.95 |
20 | 1.9 |
50 | 4.76 |
100 | 9.53 |
250 | 23.84 |
500 | 47.68 |
1000 | 95.37 |
CUP | PKR |
1 | 10.48 |
5 | 52.42 |
10 | 104.84 |
20 | 209.69 |
50 | 524.24 |
100 | 1048.49 |
250 | 2621.22 |
500 | 5242.45 |
1000 | 10484.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CUP ( Peso Cuba ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.