Tỷ giá hối đoái PKR/CZK 0.077710 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.078 CZK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.077 CZK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.076 CZK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.075 CZK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.075 CZK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.074 CZK |
PKR | CZK |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.88 |
100 | 7.77 |
250 | 19.42 |
500 | 38.85 |
1000 | 77.7 |
CZK | PKR |
1 | 12.86 |
5 | 64.34 |
10 | 128.68 |
20 | 257.36 |
50 | 643.42 |
100 | 1286.84 |
250 | 3217.1 |
500 | 6434.2 |
1000 | 12868.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.