Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.025 DKK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.025 DKK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.024 DKK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.024 DKK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.024 DKK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.024 DKK |
PKR | DKK |
1 | 0.025 |
5 | 0.12 |
10 | 0.25 |
20 | 0.50 |
50 | 1.24 |
100 | 2.48 |
250 | 6.2 |
500 | 12.41 |
1000 | 24.82 |
DKK | PKR |
1 | 40.27 |
5 | 201.37 |
10 | 402.75 |
20 | 805.51 |
50 | 2013.79 |
100 | 4027.58 |
250 | 10068.95 |
500 | 20137.91 |
1000 | 40275.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc DKK ( Krone Đan Mạch ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.