Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến EGP

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PKR/EGP 0.18011 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-egp?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where PKR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 PKR0.0 PKR0.18 EGP
1%1 PKR0.010 PKR0.18 EGP
2%1 PKR0.020 PKR0.18 EGP
3%1 PKR0.030 PKR0.17 EGP
4%1 PKR0.040 PKR0.17 EGP
5%1 PKR0.050 PKR0.17 EGP

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bảng Ai Cập

PKREGP
10.18
50.90
101.8
203.6
509
10018.01
25045.02
50090.05
1000180.11

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Pakistan

EGPPKR
15.55
527.76
1055.52
20111.04
50277.6
100555.2
2501388
5002776
10005552.01

Thông tin thêm về PKR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ