Valuta Ex Logo

PKR đến ERN

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái PKR/ERN 0.053493 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-ern?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where PKR is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngERN
0%1 PKR0.0 PKR0.053 ERN
1%1 PKR0.010 PKR0.053 ERN
2%1 PKR0.020 PKR0.052 ERN
3%1 PKR0.030 PKR0.052 ERN
4%1 PKR0.040 PKR0.051 ERN
5%1 PKR0.050 PKR0.051 ERN

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Nakfa Eritrea

PKRERN
10.053
50.27
100.53
201.06
502.67
1005.34
25013.37
50026.74
100053.49

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rupee Pakistan

ERNPKR
118.69
593.47
10186.94
20373.88
50934.7
1001869.41
2504673.54
5009347.08
100018694.17

Thông tin thêm về PKR hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ