Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0082 FJD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0081 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0081 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0080 FJD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0079 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0078 FJD |
PKR | FJD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.05 |
500 | 4.1 |
1000 | 8.21 |
FJD | PKR |
1 | 121.67 |
5 | 608.35 |
10 | 1216.7 |
20 | 2433.4 |
50 | 6083.5 |
100 | 12167.01 |
250 | 30417.54 |
500 | 60835.08 |
1000 | 121670.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.