Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0029 GGP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0029 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0028 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0028 GGP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0028 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0027 GGP |
PKR | GGP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
GGP | PKR |
1 | 347.11 |
5 | 1735.57 |
10 | 3471.14 |
20 | 6942.29 |
50 | 17355.72 |
100 | 34711.45 |
250 | 86778.63 |
500 | 173557.27 |
1000 | 347114.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.