Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.091 HNL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.090 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.089 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.088 HNL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.087 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.086 HNL |
PKR | HNL |
1 | 0.091 |
5 | 0.46 |
10 | 0.91 |
20 | 1.82 |
50 | 4.55 |
100 | 9.1 |
250 | 22.75 |
500 | 45.5 |
1000 | 91 |
HNL | PKR |
1 | 10.98 |
5 | 54.94 |
10 | 109.88 |
20 | 219.77 |
50 | 549.44 |
100 | 1098.89 |
250 | 2747.23 |
500 | 5494.47 |
1000 | 10988.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.