Valuta Ex Logo

PKR đến HRK

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái PKR/HRK 0.023583 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-hrk?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where PKR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngHRK
0%1 PKR0.0 PKR0.024 HRK
1%1 PKR0.010 PKR0.023 HRK
2%1 PKR0.020 PKR0.023 HRK
3%1 PKR0.030 PKR0.023 HRK
4%1 PKR0.040 PKR0.023 HRK
5%1 PKR0.050 PKR0.022 HRK

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Kuna Croatia

PKRHRK
10.024
50.12
100.24
200.47
501.17
1002.35
2505.89
50011.79
100023.58

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Rupee Pakistan

HRKPKR
142.4
5212.01
10424.03
20848.07
502120.18
1004240.37
25010600.93
50021201.86
100042403.73

Thông tin thêm về PKR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ