Valuta Ex Logo

PKR đến IRR

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/IRR 150.15 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-irr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where PKR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngIRR
0%1 PKR0.0 PKR150.15 IRR
1%1 PKR0.010 PKR148.64 IRR
2%1 PKR0.020 PKR147.14 IRR
3%1 PKR0.030 PKR145.64 IRR
4%1 PKR0.040 PKR144.14 IRR
5%1 PKR0.050 PKR142.64 IRR

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Rial Iran

PKRIRR
1150.15
5750.75
101501.5
203003
507507.51
10015015.02
25037537.56
50075075.12
1000150150.25

Chuyển đổi Rial Iran thành Rupee Pakistan

IRRPKR
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.66
5003.32
10006.65

Thông tin thêm về PKR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ