Tỷ giá hối đoái PKR/JEP 0.0027511 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0028 JEP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0027 JEP |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0027 JEP |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0027 JEP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0026 JEP |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0026 JEP |
PKR | JEP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.055 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.69 |
500 | 1.37 |
1000 | 2.75 |
JEP | PKR |
1 | 363.49 |
5 | 1817.45 |
10 | 3634.91 |
20 | 7269.82 |
50 | 18174.55 |
100 | 36349.1 |
250 | 90872.77 |
500 | 181745.54 |
1000 | 363491.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.