Tỷ giá hối đoái PKR/LTL 0.010649 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.011 LTL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.011 LTL |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.010 LTL |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.010 LTL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.010 LTL |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.010 LTL |
PKR | LTL |
1 | 0.011 |
5 | 0.053 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.53 |
100 | 1.06 |
250 | 2.66 |
500 | 5.32 |
1000 | 10.64 |
LTL | PKR |
1 | 93.9 |
5 | 469.51 |
10 | 939.03 |
20 | 1878.07 |
50 | 4695.19 |
100 | 9390.38 |
250 | 23475.97 |
500 | 46951.94 |
1000 | 93903.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.