Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.036 MAD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.036 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.036 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.035 MAD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.035 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.035 MAD |
PKR | MAD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.64 |
250 | 9.1 |
500 | 18.2 |
1000 | 36.4 |
MAD | PKR |
1 | 27.47 |
5 | 137.35 |
10 | 274.71 |
20 | 549.42 |
50 | 1373.57 |
100 | 2747.14 |
250 | 6867.87 |
500 | 13735.74 |
1000 | 27471.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.