Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.063 MDL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.063 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.062 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.062 MDL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.061 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.060 MDL |
PKR | MDL |
1 | 0.063 |
5 | 0.32 |
10 | 0.63 |
20 | 1.26 |
50 | 3.17 |
100 | 6.34 |
250 | 15.85 |
500 | 31.71 |
1000 | 63.43 |
MDL | PKR |
1 | 15.76 |
5 | 78.82 |
10 | 157.64 |
20 | 315.29 |
50 | 788.23 |
100 | 1576.46 |
250 | 3941.16 |
500 | 7882.32 |
1000 | 15764.65 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.