Tỷ giá hối đoái PKR/MXN 0.068388 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.068 MXN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.068 MXN |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.067 MXN |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.066 MXN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.066 MXN |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.065 MXN |
PKR | MXN |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.41 |
100 | 6.83 |
250 | 17.09 |
500 | 34.19 |
1000 | 68.38 |
MXN | PKR |
1 | 14.62 |
5 | 73.11 |
10 | 146.22 |
20 | 292.44 |
50 | 731.12 |
100 | 1462.24 |
250 | 3655.6 |
500 | 7311.21 |
1000 | 14622.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.