Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.062 MXN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.061 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.060 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.060 MXN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.059 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.059 MXN |
PKR | MXN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.23 |
50 | 3.08 |
100 | 6.16 |
250 | 15.41 |
500 | 30.83 |
1000 | 61.66 |
MXN | PKR |
1 | 16.21 |
5 | 81.08 |
10 | 162.17 |
20 | 324.35 |
50 | 810.89 |
100 | 1621.79 |
250 | 4054.47 |
500 | 8108.95 |
1000 | 16217.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.