Tỷ giá hối đoái PKR/MYR 0.015804 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.016 MYR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.016 MYR |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.015 MYR |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.015 MYR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.015 MYR |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.015 MYR |
PKR | MYR |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.95 |
500 | 7.9 |
1000 | 15.8 |
MYR | PKR |
1 | 63.27 |
5 | 316.36 |
10 | 632.73 |
20 | 1265.46 |
50 | 3163.66 |
100 | 6327.32 |
250 | 15818.31 |
500 | 31636.62 |
1000 | 63273.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.