Tỷ giá hối đoái PKR/MYR 0.015036 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.015 MYR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.015 MYR |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.015 MYR |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.015 MYR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.014 MYR |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.014 MYR |
PKR | MYR |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.75 |
500 | 7.51 |
1000 | 15.03 |
MYR | PKR |
1 | 66.5 |
5 | 332.52 |
10 | 665.05 |
20 | 1330.11 |
50 | 3325.28 |
100 | 6650.57 |
250 | 16626.43 |
500 | 33252.87 |
1000 | 66505.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MYR (Ringgit Malaysia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.