Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MYR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.017 MYR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.017 MYR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.017 MYR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.017 MYR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.016 MYR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.016 MYR |
PKR | MYR |
1 | 0.017 |
5 | 0.086 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.86 |
100 | 1.71 |
250 | 4.29 |
500 | 8.58 |
1000 | 17.17 |
MYR | PKR |
1 | 58.23 |
5 | 291.19 |
10 | 582.38 |
20 | 1164.76 |
50 | 2911.92 |
100 | 5823.84 |
250 | 14559.6 |
500 | 29119.2 |
1000 | 58238.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc MYR ( Ringgit Malaysia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.