Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.069 NAD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.068 NAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.067 NAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.067 NAD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.066 NAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.065 NAD |
PKR | NAD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.43 |
100 | 6.87 |
250 | 17.18 |
500 | 34.36 |
1000 | 68.72 |
NAD | PKR |
1 | 14.55 |
5 | 72.75 |
10 | 145.5 |
20 | 291.01 |
50 | 727.53 |
100 | 1455.06 |
250 | 3637.66 |
500 | 7275.32 |
1000 | 14550.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc NAD ( Đô la Namibia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.