Tỷ giá hối đoái PKR/NOK 0.037407 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.037 NOK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.037 NOK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.037 NOK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.036 NOK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.036 NOK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.036 NOK |
PKR | NOK |
1 | 0.037 |
5 | 0.19 |
10 | 0.37 |
20 | 0.75 |
50 | 1.87 |
100 | 3.74 |
250 | 9.35 |
500 | 18.7 |
1000 | 37.4 |
NOK | PKR |
1 | 26.73 |
5 | 133.66 |
10 | 267.32 |
20 | 534.65 |
50 | 1336.63 |
100 | 2673.26 |
250 | 6683.17 |
500 | 13366.34 |
1000 | 26732.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.