Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.040 NOK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.039 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.039 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.039 NOK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.038 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.038 NOK |
PKR | NOK |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.80 |
50 | 1.98 |
100 | 3.97 |
250 | 9.93 |
500 | 19.87 |
1000 | 39.75 |
NOK | PKR |
1 | 25.15 |
5 | 125.76 |
10 | 251.52 |
20 | 503.05 |
50 | 1257.64 |
100 | 2515.29 |
250 | 6288.22 |
500 | 12576.45 |
1000 | 25152.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.