Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | NZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0061 NZD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0060 NZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0060 NZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0059 NZD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0058 NZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0058 NZD |
PKR | NZD |
1 | 0.0061 |
5 | 0.030 |
10 | 0.061 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.61 |
250 | 1.52 |
500 | 3.04 |
1000 | 6.08 |
NZD | PKR |
1 | 164.39 |
5 | 821.97 |
10 | 1643.94 |
20 | 3287.89 |
50 | 8219.73 |
100 | 16439.47 |
250 | 41098.67 |
500 | 82197.35 |
1000 | 164394.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc NZD ( Đô la New Zealand ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.