Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | RON |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.017 RON |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.016 RON |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.016 RON |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.016 RON |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.016 RON |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.016 RON |
PKR | RON |
1 | 0.017 |
5 | 0.083 |
10 | 0.17 |
20 | 0.33 |
50 | 0.83 |
100 | 1.66 |
250 | 4.16 |
500 | 8.33 |
1000 | 16.66 |
RON | PKR |
1 | 60.01 |
5 | 300.07 |
10 | 600.14 |
20 | 1200.28 |
50 | 3000.7 |
100 | 6001.41 |
250 | 15003.54 |
500 | 30007.09 |
1000 | 60014.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc RON ( Leu Romania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.