Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.013 SAR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.013 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.013 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.013 SAR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.013 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.013 SAR |
PKR | SAR |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.34 |
250 | 3.35 |
500 | 6.71 |
1000 | 13.43 |
SAR | PKR |
1 | 74.41 |
5 | 372.06 |
10 | 744.12 |
20 | 1488.24 |
50 | 3720.6 |
100 | 7441.2 |
250 | 18603.01 |
500 | 37206.03 |
1000 | 74412.06 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.