Tỷ giá hối đoái PKR/SEK 0.034808 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.035 SEK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.034 SEK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.034 SEK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.034 SEK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.033 SEK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.033 SEK |
PKR | SEK |
1 | 0.035 |
5 | 0.17 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.74 |
100 | 3.48 |
250 | 8.7 |
500 | 17.4 |
1000 | 34.8 |
SEK | PKR |
1 | 28.72 |
5 | 143.64 |
10 | 287.29 |
20 | 574.58 |
50 | 1436.46 |
100 | 2872.92 |
250 | 7182.3 |
500 | 14364.61 |
1000 | 28729.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.