Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0049 SGD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0048 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0048 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0047 SGD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0047 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0046 SGD |
PKR | SGD |
1 | 0.0049 |
5 | 0.024 |
10 | 0.049 |
20 | 0.098 |
50 | 0.24 |
100 | 0.49 |
250 | 1.22 |
500 | 2.44 |
1000 | 4.89 |
SGD | PKR |
1 | 204.36 |
5 | 1021.84 |
10 | 2043.68 |
20 | 4087.36 |
50 | 10218.4 |
100 | 20436.8 |
250 | 51092 |
500 | 102184 |
1000 | 204368 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.