Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến STD

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái PKR/STD 74.29 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-std?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where PKR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 PKR0.0 PKR74.29 STD
1%1 PKR0.010 PKR73.55 STD
2%1 PKR0.020 PKR72.8 STD
3%1 PKR0.030 PKR72.06 STD
4%1 PKR0.040 PKR71.32 STD
5%1 PKR0.050 PKR70.57 STD

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

PKRSTD
174.29
5371.46
10742.93
201485.86
503714.65
1007429.31
25018573.28
50037146.57
100074293.14

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Pakistan

STDPKR
10.013
50.067
100.13
200.27
500.67
1001.34
2503.36
5006.73
100013.46

Thông tin thêm về PKR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ