Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.011 TND |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.011 TND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.011 TND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.011 TND |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.011 TND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.011 TND |
PKR | TND |
1 | 0.011 |
5 | 0.057 |
10 | 0.11 |
20 | 0.23 |
50 | 0.57 |
100 | 1.13 |
250 | 2.82 |
500 | 5.65 |
1000 | 11.31 |
TND | PKR |
1 | 88.38 |
5 | 441.93 |
10 | 883.86 |
20 | 1767.73 |
50 | 4419.33 |
100 | 8838.67 |
250 | 22096.69 |
500 | 44193.39 |
1000 | 88386.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc TND ( Dinar Tunisia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.