Valuta Ex Logo

PKR đến TZS

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PKR/TZS 9.43 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-tzs?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where PKR is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngTZS
0%1 PKR0.0 PKR9.43 TZS
1%1 PKR0.010 PKR9.34 TZS
2%1 PKR0.020 PKR9.24 TZS
3%1 PKR0.030 PKR9.15 TZS
4%1 PKR0.040 PKR9.05 TZS
5%1 PKR0.050 PKR8.96 TZS

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Shilling Tanzania

PKRTZS
19.43
547.18
1094.37
20188.74
50471.87
100943.74
2502359.37
5004718.74
10009437.48

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Rupee Pakistan

TZSPKR
10.11
50.53
101.05
202.11
505.29
10010.59
25026.49
50052.98
1000105.96

Thông tin thêm về PKR hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ